Câu lệnh switch

Câu lệnh switch cho phép chương trình đánh giá giá trị của một biểu thức và thử khớp giá trị của biểu thức với một nhãn case. Nếu khớp thành công, chương trình sẽ thực hiện các câu lệnh liên quan.

Cú pháp

switch (expression) {
   case value_1:
      statements_1
      [break;]
   case value_2:
      statements_2
      [break;]
   ...
   default:
      statements_def
      [break;]
}

Cách hoạt động: Đầu tiên, đặt biểu thức expression (thường là một biến). Sau đó, giá trị của biểu thức sẽ được so sánh với giá trị của mỗi nhãn case trong cấu trúc. Nếu có sự khớp, các khối mã liên quan đến nhãn case đó sẽ được thực thi. Sử dụng từ khóa break để ngăn chặn việc chương trình tự động chạy tiếp vào nhãn case tiếp theo.

Tham số

Tham sốMô tả
expressionBiểu thức để so sánh
value_(n)Giá trị để so sánh với biểu thức
statement(n)Câu lệnh được thực thi

Từ khóa

  • case: Đại diện cho một trường hợp, nếu expression bằng value, thì statement tương ứng sẽ được thực thi.
  • break: Dùng để thoát khỏi câu lệnh switch, nếu không có từ khóa break, chương trình sẽ tiếp tục chạy vào nhãn case tiếp theo.
  • default: Xác định hành động khi giá trị của biểu thức không khớp với bất kỳ trường hợp nào (thực tế, nó tương đương với mệnh đề else).

Ví dụ

var myCar = 'Porsche'
switch (myCar) {
  case 'Nissan': alert("Xe của tôi là Nissan");
    break;
  case 'Honda': alert("Xe của tôi là Honda");
    break;
  case 'Porsche': alert("Xe của tôi là Porsche");
    break;
  default: alert("Tôi không có xe");
}

Kết quả: “Xe của tôi là Porsche” sẽ được hiển thị trên màn hình.