Switch Statment
About 1 min
Câu lệnh switch
Câu lệnh switch
cho phép chương trình đánh giá giá trị của một biểu thức và thử khớp giá trị của biểu thức với một nhãn case
. Nếu khớp thành công, chương trình sẽ thực hiện các câu lệnh liên quan.
Cú pháp
switch (expression) {
case value_1:
statements_1
[break;]
case value_2:
statements_2
[break;]
...
default:
statements_def
[break;]
}
Cách hoạt động: Đầu tiên, đặt biểu thức expression
(thường là một biến). Sau đó, giá trị của biểu thức sẽ được so sánh với giá trị của mỗi nhãn case
trong cấu trúc. Nếu có sự khớp, các khối mã liên quan đến nhãn case
đó sẽ được thực thi. Sử dụng từ khóa break
để ngăn chặn việc chương trình tự động chạy tiếp vào nhãn case
tiếp theo.
Tham số
Tham số | Mô tả |
---|---|
expression | Biểu thức để so sánh |
value_(n) | Giá trị để so sánh với biểu thức |
statement(n) | Câu lệnh được thực thi |
Từ khóa
case
: Đại diện cho một trường hợp, nếuexpression
bằngvalue
, thìstatement
tương ứng sẽ được thực thi.break
: Dùng để thoát khỏi câu lệnhswitch
, nếu không có từ khóabreak
, chương trình sẽ tiếp tục chạy vào nhãncase
tiếp theo.default
: Xác định hành động khi giá trị của biểu thức không khớp với bất kỳ trường hợp nào (thực tế, nó tương đương với mệnh đềelse
).
Ví dụ
var myCar = 'Porsche'
switch (myCar) {
case 'Nissan': alert("Xe của tôi là Nissan");
break;
case 'Honda': alert("Xe của tôi là Honda");
break;
case 'Porsche': alert("Xe của tôi là Porsche");
break;
default: alert("Tôi không có xe");
}
Kết quả: "Xe của tôi là Porsche" sẽ được hiển thị trên màn hình.