Câu truy vấn để tìm kiếm dữ liệu
SELECT: Được sử dụng để lựa chọn dữ liệu từ cơ sở dữ liệu
SELECT
*FROM
table_name;
SELECT
* FROM
table_name;SELECT * FROM information_schema.tables
WHERE table_schema = 'test' AND table_name = 'user';
Đối với cơ sở dữ liệu, điều quan trọng không phải là khối lượng dữ liệu, mà là làm thế nào các hoạt động tăng lên khi khối lượng dữ liệu tăng lên.
Độ phức tạp thuật toán kéo theo độ phức tạp thời gian (time complexity) và độ phức tạp không gian (space complexity). Vui lòng đọc [[Complexity Analysis]]
Chỉ mục (Index) là một cấu trúc được sắp xếp của một hoặc nhiều cột trong bảng cơ sở dữ liệu, được sử dụng để tìm kiếm dữ liệu một cách hiệu quả.
✔ Ưu điểm của chỉ mục:
Bài viết này tập trung vào cú pháp cơ bản của ngôn ngữ truy vấn SQL cho cơ sở dữ liệu quan hệ. Vì giới hạn bài viết, chúng tôi tập trung vào cách sử dụng, không đi sâu vào các tính năng và nguyên lý.
Cơ sở dữ liệu (database)
- Là một nơi lưu trữ dữ liệu có tổ chức (thường là một tập tin hoặc một nhóm tập tin).Bảng dữ liệu (table)
- Là một danh sách có cấu trúc của một loại dữ liệu cụ thể.Mô hình (schema)
- Là thông tin về cách dữ liệu được tổ chức trong cơ sở dữ liệu và bảng. Mô hình xác định cách dữ liệu được lưu trữ trong bảng, bao gồm việc lưu trữ loại dữ liệu nào, cách dữ liệu được phân tách, cách đặt tên thông tin và nhiều thông tin khác. Cả cơ sở dữ liệu và bảng đều có mô hình.Cột (column)
- Là một trường trong bảng. Tất cả các bảng đều được tạo thành từ một hoặc nhiều cột.Hàng (row)
- Là một bản ghi trong bảng.Khóa chính (primary key)
- Là một cột (hoặc một nhóm cột) có giá trị duy nhất để xác định mỗi hàng trong bảng.Giao dịch là một tập hợp các hoạt động thỏa mãn các đặc tính ACID, có thể được thực hiện bằng cách Commit để xác nhận một giao dịch hoặc sử dụng Rollback để hoàn tác.